請給我一份兒童餐 Cho tôi một suất ăn dành cho trẻ em.
| 洽豆一 母速檔 桑邱竊欸 |
請問還有多久降落? Xin hỏi còn bao lâu nữa mới hạ cánh? | 辛亥 港八漏 呢ㄜ美哈改? |
我還要一瓶可樂 Tôi muốn mua thêm một lon Coca-Cola | 豆母木推 母喇 溝嘎溝辣 |
謝謝你貼心的服務 Cảm ơn sự phục vụ tận tình của bạn. | 港恩 速浮覆 屋盪定古吧 |
我來自台灣 Tôi đến từ Đài Loan. | 棟頂 度逮亂 |
歡迎你來台灣玩 Xin mời bạn đến Đài Loan chơi. | 信美把 頂逮亂邱ㄜ |
你的國家很棒 Đất nước bạn thật tuyệt. | 大努巴 塔督兒 |
在哪裡買票? Xin hỏi mua vé ở đâu? | 辛亥 木被而兜? |
小孩可以單獨玩嗎? 需要大人同嗎? Trẻ em có thể tự chơi không? Có cần người lớn chơi cùng không? | 切安 溝鐵督切轟?狗給予倫切共轟? |
這裡有免費wifi嗎? Ở đây có wifi miễn phí không?
| 歐蕾嘎wifi免非風? |
請問wifi密碼幾號? Xin hỏi mật mã vào wifi là bao nhiêu? | 辛亥嗎 馬阿法 wifi 拉嗎妞? |
請問廁所在哪裡? Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? | 辛亥 娘微新阿摟? |
請問店裡賣的最好的是什麼? Xin hỏi đồ gì bán chạy nhất ở cửa hàng? | 辛亥 漏絲哩 綁且央了隔哈? |
這個多少錢? Cái này bao nhiêu tiền? | 感乃 幫由敵意? |
我12歲,是買兒童票嗎? Tôi 12 tuổi thì mua vé trẻ em phải không ạ? | 豆一沒嗨豆一 題目百且欸 福愛鳳阿? |
我迷路了,請幫忙我。 Tôi lạc đường rồi, xin hãy giúp tôi. | 兜辣冷縮 辛亥嗽兜 |
家人走失了,請幫我廣播。 Tôi lạc mất người nhà, xin hãy giúp tôi phát loa tìm người. | 都以喇夢文雅辛亥收堆發陸哀頂略 |
請幫我聯絡家人的手機 00886-912345678 Xin giúp tôi liên lạc với người nhà theo số di động 00886-912345678 | 醒書賭拎喇滾滾呀挑手機斗恐恐檔檔掃其抹太罵抹那掃尾黨 |
不要推擠,很危險! Đừng ùn đẩy, rất nguy hiểm! | 領屋類 誰舞衣嚴母 |
請問緊急電話是幾號? Xin hỏi số điện thoại liên hệ khẩn cấp là số nào? | 辛亥蘇底 土歪零和 更拉損腦 |
我不太舒服請幫幫我! Tôi không được khỏe, xin hãy giúp tôi! | 堆空的虧 新黑速堆 |
請問哪裡有垃圾回收桶? Xin hỏi thùng rác ở đâu? | 辛亥統賽個都 |
請問哪裡有賣吃的? Xin hỏi ở đâu có bán đồ ăn? | 辛亥噁都葛八朵安 |
我的錢包被偷,可以幫我報警嗎? Ví của tôi bị lấy trộm rồi, có thể giúp tôi báo cảnh sát không? | 筆狗堆比蕾衝手一狗退毛給撒空 |
請問地鐵在哪裡? Xin hỏi tàu điện ngầm ở đâu? | 辛亥都領那麼都 |