25句日常會話早安 Xin chào | 新找 |
午安 Xin chào | 新找 |
晚安 Xin chào | 新找 |
你好 Xin chào | 新找 |
謝謝 Cám ơn | 感恩 |
再見 Tạm biệt | 達薇呃 |
對不起 Xin lỗi | 新落呃 |
不客氣 Đừng khách khí | 倫哈其 |
等一下 Đợi một chút | 樂摸朱 |
我的名字叫 Tôi tên là… | 堆邆拉 |
請問你叫甚麼名字? Xin hỏi, bạn tên là gì? | 新海,把丁拉西? |
我來自 ... Tôi đến tư... | 堆連得… |
今天天氣如何? Thời tiết hôm nay thế nào? | 推爹通乃退鬧? |
今天天氣... Thời tiết hôm nay... | 推爹通乃... |
請問現在幾點鐘? Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ? | 新海, 妹蛇拉妹蛇 |
現在時間是... Bây giờ là… | 妹蛇拉... |
請問...怎麼走? Xin hỏi, ... đi như thế nào? | 新海,…敏油退鬧? |
請問廁所在哪裡? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? | 新海,阿薇新呃嘍? |
請問這是什麼東西? Xin hỏi, Cái này là cái gì? | 新海,改乃嘎改夕? |
我不知道 Tôi không biết | 堆轟薇呃 |
請問多少錢? Xin hỏi, bao nhiêu tiền? | 新海,貓妞點? |
你喜歡吃什麼? Bạn thích ăn gì? | 把踢安夕? |
我喜歡吃 ... Tôi thích ăn... | 堆踢安... |
很好吃 Rất ngon | 熱翁 |
我可以加你的Line/IG/FB嗎? Tôi có thể thêm Line/IG/FB của bạn được không? | 堆果體聽Line/IG(因搭)/Facebook果發囉哼? |