34個單字
零 Không | 夯 |
一 Một | 謀 |
二 Hai | 嗨 |
三 Ba | 媽 |
四 Tư | ㄇㄨㄣˊ |
五 Năm | 媽恩 |
六 Sáu | 勺 |
七 Bảy | 埋 |
八 Tám | 白 |
九 Chín | 緊 |
十 Mười | 妹 |
百 Trăm | 沾 |
千 Nghìn | 碾 |
萬 Vạn | 煩 |
一月 Tháng 1 | 談某 |
二月 Tháng 2 | 談孩 |
三月 Tháng 3 | 談啊 |
四月 Tháng 4 | 談ㄜ |
五月 Tháng 5 | 談南 |
六月 Tháng 6 | 談勺 |
七月 Tháng 7 | 談埋 |
八月 Tháng 8 | 談ㄢˊ |
九月 Tháng 9 | 談銀 |
十月 Tháng 10 | 談無銀 |
十一月 Tháng 11 | 談米謀 |
十二月 Tháng 12 | 談米嗨 |
爸爸 Bố | 波 |
媽媽 Mẹ | 沒 |
兒子 Con trai | 空摘 |
女兒 Con gái | 空該 |
哥哥 Anh trai | 安齋 |
姊姊 Chị gái | 幾該 |
弟弟 Em Trai | 因摘 |
妹妹 Em gái | 因該 |